[giaban]1,319,000,000[/giaban]
[giacu]1,329,000,000[/giacu]
[hot] Vị thế độc tôn [/hot]
Honda Accord 2020| Giá xe Honda Accord 2020| Trả góp honda accord| Bảng giá xe Honda Accord| Mua tra gop Honda Accord| Bang gia xe Honda Accord| Gia xe Accord 2020
[tomtat] Honda Accord thế hệ mới đã được hãng xe Nhật chính thức giới thiệu tại triển lãm VMS 2019 diễn ra vào cuối tháng 10 vừa qua. Xe vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối duy nhất 1 phiên bản.
Yêu cầu báo giá
[/tomtat] [hot][/hot] [chitiet] Bảng giá xe Honda Accord 2019 - 2020 ✅ Khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật ✅ Giá lăn bánh Honda Accord đen, ghi, bạc, trắng tháng 04 năm 2020.
3.Thông số kỹ thuật Honda Accord: Ngoại thất
4.Thông số kĩ thuật xe honda Accord 2020: Nội thất
5. Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2020: Trang bị
6. Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2020: An toàn
[/kythuat]
[video]
[/video]
[danhgia]
[/danhgia]
[hot] Vị thế độc tôn [/hot]
Honda Accord 2020| Giá xe Honda Accord 2020| Trả góp honda accord| Bảng giá xe Honda Accord| Mua tra gop Honda Accord| Bang gia xe Honda Accord| Gia xe Accord 2020
[tomtat] Honda Accord thế hệ mới đã được hãng xe Nhật chính thức giới thiệu tại triển lãm VMS 2019 diễn ra vào cuối tháng 10 vừa qua. Xe vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối duy nhất 1 phiên bản.
Yêu cầu báo giá
Phiên bản:
GIÁ (VNĐ)
1,329,000,000
1,319,000,000
1,319,000,000
[/tomtat] [hot][/hot] [chitiet] Bảng giá xe Honda Accord 2019 - 2020 ✅ Khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật ✅ Giá lăn bánh Honda Accord đen, ghi, bạc, trắng tháng 04 năm 2020.
Đầu năm 1976, mẫu Honda Accord lần đầu tiên được ra đời với đầy đủ các phiên bản hatchback, coupe, wagon hay CUV. Tuy nhiên, phiên bản nổi tiếng nhất được biết đến chính là Accord sedan. Sản phẩm "nhà" Honda lần đầu tiên được sản xuất tại Mỹ trong năm 1982 và nhanh chóng trở thành một trong những dòng xe bán chạy nhất.
Honda Accord đã có lịch sử 40 năm và trải qua 9 thế hệ với nhiều nâng cấp. Doanh số cộng dồn của xe khá "rực rỡ". Mẫu xe này luôn được Honda quan tâm, nâng cấp và bổ sung nhiều trang bị, công nghệ, tiện ích hiện đại nên giành được nhiều niềm tin từ phía khách hàng.
Accord được đánh giá là một trong những sản phẩm nổi bật về nỗ lực vượt qua thế hệ trước của Honda. Danh sách 10 mẫu ô tô tốt nhất nhiều lần ghi nhận cái tên Honda Accord và hiện đây vẫn là mẫu xe gia đình được người tiêu dùng Mỹ ưu thích nói riêng và nhiều thị trường khác nói chung. Tại thị trường Việt Nam, dòng xe này cũng là cái tên bảo chứng cho chất lượng Nhật và được nhiều khách hàng yêu thích.
Giá xe Honda Accord 2020 bao nhiêu?
Honda Accord thế hệ mới đã được hãng xe Nhật chính thức giới thiệu tại triển lãm VMS 2019 diễn ra vào cuối tháng 10 vừa qua. Xe vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối duy nhất 1 phiên bản.
HLB cập nhật bảng giá chính hãng mới nhất của Honda Accord trong tháng 04/2020 như sau:
HLB giúp bạn ước tính các chi phí cần thiết để mẫu xe Honda Accord có thể lăn bánh trên đường. Bên cạnh chi phí mua xe ban đầu, khách hàng sẽ phải trả thêm phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ.[/chitiet][kythuat]Sau thời gian chờ đợi, cuối cùng Honda Accord 2020 thế hệ mới đã lộ diện tại Triển lãm VMS 2019 và trở thành tâm điểm của gian hàng Honda Việt Nam với sự thay đổi tích cực về thiết kế và khả năng vận hành.
BẢNG GIÁ HONDA ACCORD THÁNG 05 NĂM 2020 | ||||||
Mẫu xe | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP.HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở các tỉnh thành khác (đồng) |
Honda Accord (Đen ánh độc tôn/Ghi bạc thời trang) | 1.319 | 1.499 | 1.473 | 1.480 | 1.467 | 1.454 |
Honda Accord (Trắng ngọc trai) | 1.329 | 1.510 | 1.484 | 1.491 | 1.478 | 1.465 |
Tại Việt Nam, Honda Accord được định vị trong phân khúc sedan hạng D, cạnh tranh với Toyota Camry, Mazda 6 và Kia Optima. Trước đây, Accord chỉ cung cấp cho khách Việt một lựa chọn duy nhất với mức giá khá "chảnh" 1,203 tỷ đồng. Không có nhiều phiên bản lựa chọn, chốt giá khá cao so với mặt bằng chung là nguyên nhân khiến Accord luôn xếp ở vị trí cuối bảng trong cuộc chạy đua về doanh số.
Từ 1/1/2018, Nghị định 116 siết chặt hoạt động nhập khẩu ô tô có hiệu lực, tác động đến tình hình nhập khẩu ô tô trong nước. Trong bối cảnh khó khăn về nguồn cung, Honda Việt Nam quyết định tạm dừng nhập khẩu và phân phối Honda Accord.
Sự hiện diện của Honda Accord trên sàn Triển lãm ô tô Việt Nam chính là màn "tái xuất" hoành tráng, đánh động đến các đối thủ trong phân khúc sedan hạng D. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn không thay đổi hình thức phân phối: Vẫn là xe nhập khẩu nguyên chiếc và chỉ có một sự lựa chọn duy nhất. Khách hàng có nhiều lựa chọn về màu sắc ngoại thất tương ứng với mức giá khác nhau:
Bảng giá chi tiết của Honda Accord:
Phiên bản màu
|
Đen ánh độc tôn/Ghi bạc thời trang
|
Trắng ngọc quý phái
|
Giá bán lẻ đề xuất (*)
|
1.319.000 VNĐ
|
1.329.000 VNĐ
|
(*) Giá trên đã bao gồm VAT
Như vậy, giá xe Honda Accord 2020 thế hệ mới cao hơn 116 triệu đồng so với thế hệ cũ. Vậy với mức giá này, Honda Accord 2020 sẽ mang đến cho người dùng Việt Nam những điều gì mới? Tất cả sẽ được giải đáp tại bảng thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2020 dưới đây.
1. Thông số kỹ thuật Honda Accord: Kích thước và trọng lượng
Honda Accord 2020 thế hệ mới sở hữu chiều D x R x C tương ứng 4.901 x 1.862 x 1.450 (mm), cùng chiều dài cơ sở 2.830 mm (tăng 55 mm so với đời cũ).
Thông số | Honda Accord 2020 |
Kích thước | |
D x R x C (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) mm | 1.591/1.603 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 131 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Cỡ lốp | 235/45R18 94V |
La-zăng | 18 inch |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
2. Thông số kỹ thuật Honda Accord: Động cơ
Honda Accord 2020 là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc sedan hạng D dám "thử nghiệm" với động cơ VTEC TURBO 1.5L, kết hợp hệ thống phun xăng trực tiếp và điều khiển biến thiên theo thời gian (VTC). Khối động cơ này đi kèm với hộp số CVT, cho công suất tối đa 188 Hp tại 5.500 vòng/phút, momen xoắn tối đa 260Nm tại 1.600-5.000 vòng/phút. Đáng chú ý, Honda Accord 2020 có mức tiêu thụ nhiên liệu tốt nhất trong lịch sử các dòng xe Accord do được Honda cải thiện khả năng vận hành.
Honda Accord 2020 là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc sedan hạng D dám "thử nghiệm" với động cơ VTEC TURBO 1.5L, kết hợp hệ thống phun xăng trực tiếp và điều khiển biến thiên theo thời gian (VTC). Khối động cơ này đi kèm với hộp số CVT, cho công suất tối đa 188 Hp tại 5.500 vòng/phút, momen xoắn tối đa 260Nm tại 1.600-5.000 vòng/phút. Đáng chú ý, Honda Accord 2020 có mức tiêu thụ nhiên liệu tốt nhất trong lịch sử các dòng xe Accord do được Honda cải thiện khả năng vận hành.
Thông số | Honda Accord 2020 | |
Động cơ | ||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | |
Hộp số | Hộp số CVT ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188/5.500 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/PGM-F1 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | chu trình tổ hợp | 6.2 |
chu trình đô thị cơ bản | 8.1 | |
chu trình đô thị phụ | 5.1 |
3.Thông số kỹ thuật Honda Accord: Ngoại thất
Ngoại thất của Honda Accord 2020 có sự thay đổi mạnh mẽ, đặc biệt ở đầu xe với lưới tản nhiệt cỡ lớn, phía trên là thanh ngang mạ crom gắn logo thương hiệu. Hệ thống đèn chiếu sáng của mẫu xe ô tô mới này là loại Full-Led, thiết kế ấn tượng.
Những đặc điểm nhận dạng của Honda Accord thế hệ thứ 10 vừa mở bán tại Việt Nam là bộ mâm 5 chấu hợp kim 17 inch. Gương chiếu hậu trên xe là loại chỉnh/gập/điện, tích hợp đèn báo rẽ và xi-nhan LED. Bộ ốp cản thân xe kết hợp với đường chỉ màu đen tăng thêm chất thể thao cho Honda Accord mới. Ở phía sau là cụm đèn hậu LED, thiết kế sắc sảo tương tự Honda Civic.
Thông số | Honda Accord 2020 | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | |
Tự động bật tắt theo thời gian | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp đèn xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi | |
Tay nắm cửa mạ crom | Có | |
Ăng ten | Vây cá mập | |
Tự động gạt mưa (Cảm biến) | Có | |
Ống xả kép | Có |
4.Thông số kĩ thuật xe honda Accord 2020: Nội thất
Bước vào khoang nội thất, người dùng sẽ hài lòng với hệ thống ghế ngồi bọc da. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế thứ 2 có thể gập lại để mở rộng không gian chứa đồ, rộng rãi hơn đời trước khi tăng thêm 48 mm. Vô lăng ba chấu bọc da thể thao, màn hình thể thao sang trọng 8 inch kết nối GPS/định vị, cửa sổ trời, các hộc đựng đồ tiện ích...
Thông số | Honda Accord 2020 | |
Nội thất | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Chất liệu ghế | Da | |
Hàng ghế 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý | |
Ghế lái | Điều chỉnh điện 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) | |
Cửa sổ trời | Có | |
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | |
Móc treo đồ phía sau | Có | |
2 cổng sạc USB hàng ghế sau | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | |
Tay lái | Chất liệu | Da |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
5. Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2020: Trang bị
Đại diện cho hệ thống thông tin giải trí của xe là màn hình cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS có thể nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói; kết nối Apple Carplay, Android Auto; Bluetooth, USD, AM/FM....
Một số trang bị tiện nghi khác đáng được nhắc đến gồm: Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, chìa khóa thông minh, hệ thống đèn chiếu sáng....
Thông số | Honda Accord 2020 |
Trang bị | |
Tiện nghi cao cấp | |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Kết nối và giải trí | |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm | Có |
Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có |
Bluetooth, USD, AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 loa |
Tiện nghi khác | |
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold) | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | 2 vùng độc lập |
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
6. Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2020: An toàn
Những tính năng an toàn nổi bật trên xe Accord 2020 gồm: Tính năng đề nổ từ xa, hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor), hệ thống quan sát làn đường (Honda Lanewatch), 6 túi khí....
Thông số | Honda Accord 2020 |
An toàn | |
Chủ động | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ quan sát làn đường (Lanewatch) | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Cảm biến lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến va chạm góc trước | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Bị động | |
Túi khí | 6 túi khí |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ ISO FIX | Có |
An ninh | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |